中文 Trung Quốc
判袂
判袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để một phần (của bạn)
判袂 判袂 phát âm tiếng Việt:
[pan4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to separate
to part (of friends)
判讀 判读
判賠 判赔
別 别
別人 别人
別來無恙 别来无恙
別傳 别传