中文 Trung Quốc
判若兩人
判若两人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành một người khác nhau
không phải tự thông thường
判若兩人 判若两人 phát âm tiếng Việt:
[pan4 ruo4 liang3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to be a different person
not to be one's usual self
判若雲泥 判若云泥
判處 判处
判袂 判袂
判賠 判赔
別 别
別 别