中文 Trung Quốc
  • 判若雲泥 繁體中文 tranditional chinese判若雲泥
  • 判若云泥 简体中文 tranditional chinese判若云泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là khác nhau như thiên đàng và trái đất (thành ngữ)
  • thế giới ngoài
判若雲泥 判若云泥 phát âm tiếng Việt:
  • [pan4 ruo4 yun2 ni2]

Giải thích tiếng Anh
  • as different as heaven and earth (idiom)
  • worlds apart