中文 Trung Quốc
判然
判然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ rệt
rõ ràng
判然 判然 phát âm tiếng Việt:
[pan4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
markedly
clearly
判若兩人 判若两人
判若雲泥 判若云泥
判處 判处
判讀 判读
判賠 判赔
別 别