中文 Trung Quốc
判明
判明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt
để xác định
判明 判明 phát âm tiếng Việt:
[pan4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to distinguish
to ascertain
判決 判决
判然 判然
判若兩人 判若两人
判處 判处
判袂 判袂
判讀 判读