中文 Trung Quốc
列支敦士登
列支敦士登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liechtenstein
列支敦士登 列支敦士登 phát âm tiếng Việt:
[Lie4 zhi1 dun1 shi4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
Liechtenstein
列支敦斯登 列支敦斯登
列明 列明
列星 列星
列治文 列治文
列為 列为
列王紀上 列王纪上