中文 Trung Quốc
  • 列為 繁體中文 tranditional chinese列為
  • 列为 简体中文 tranditional chinese列为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được phân loại như là
列為 列为 phát âm tiếng Việt:
  • [lie4 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be classified as