中文 Trung Quốc
列明
列明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào danh sách
để chỉ định
列明 列明 phát âm tiếng Việt:
[lie4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to list
to specify
列星 列星
列氏溫標 列氏温标
列治文 列治文
列王紀上 列王纪上
列王紀下 列王纪下
列王記上 列王记上