中文 Trung Quốc
列星
列星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chỉnh (trong chiêm tinh)
列星 列星 phát âm tiếng Việt:
[lie4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
star alignment (in astrology)
列氏溫標 列氏温标
列治文 列治文
列為 列为
列王紀下 列王纪下
列王記上 列王记上
列王記下 列王记下