中文 Trung Quốc
凡塵
凡尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàm chán thế giới (trong bối cảnh tôn giáo)
cuộn dây sinh tử này
凡塵 凡尘 phát âm tiếng Việt:
[fan2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
mundane world (in religious context)
this mortal coil
凡士林 凡士林
凡夫 凡夫
凡夫俗子 凡夫俗子
凡心 凡心
凡是 凡是
凡爾丁 凡尔丁