中文 Trung Quốc
凡夫俗子
凡夫俗子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người dân thường
bình thường dân gian
凡夫俗子 凡夫俗子 phát âm tiếng Việt:
[fan2 fu1 su2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
common people
ordinary folk
凡庸 凡庸
凡心 凡心
凡是 凡是
凡爾賽 凡尔赛
凡百 凡百
凡賽斯 凡赛斯