中文 Trung Quốc
凡心
凡心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn cưỡng rời khỏi thế giới này
trái tim đặt trên việc thường
凡心 凡心 phát âm tiếng Việt:
[fan2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
reluctance to leave this world
heart set on the mundane
凡是 凡是
凡爾丁 凡尔丁
凡爾賽 凡尔赛
凡賽斯 凡赛斯
凡近 凡近
凡間 凡间