中文 Trung Quốc
凡士林
凡士林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vaseline (loanword)
凡士林 凡士林 phát âm tiếng Việt:
[fan2 shi4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
vaseline (loanword)
凡夫 凡夫
凡夫俗子 凡夫俗子
凡庸 凡庸
凡是 凡是
凡爾丁 凡尔丁
凡爾賽 凡尔赛