中文 Trung Quốc
凌駕
凌驾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở trên
để đặt trên
凌駕 凌驾 phát âm tiếng Việt:
[ling2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to be above
to place above
凍 冻
凍傷 冻伤
凍土 冻土
凍容 冻容
凍死 冻死
凍瘡 冻疮