中文 Trung Quốc
凍死
冻死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng băng đến chết
chết trong mùa đông
凍死 冻死 phát âm tiếng Việt:
[dong4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to freeze to death
to die off in winter
凍瘡 冻疮
凍硬 冻硬
凍穿 冻穿
凍肉 冻肉
凍膠 冻胶
凍雨 冻雨