中文 Trung Quốc
凍瘡
冻疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tê cóng
Chilblains
凍瘡 冻疮 phát âm tiếng Việt:
[dong4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
frostbite
chilblains
凍硬 冻硬
凍穿 冻穿
凍結 冻结
凍膠 冻胶
凍雨 冻雨
凓 凓