中文 Trung Quốc
凍土
冻土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông lạnh trái đất
băng giá vĩnh cửu
Đài nguyên
凍土 冻土 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
frozen earth
permafrost
tundra
凍土層 冻土层
凍容 冻容
凍死 冻死
凍硬 冻硬
凍穿 冻穿
凍結 冻结