中文 Trung Quốc
再處理
再处理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái chế
再處理 再处理 phát âm tiếng Việt:
[zai4 chu3 li3]
Giải thích tiếng Anh
reprocessing
再融資 再融资
再衰三竭 再衰三竭
再製 再制
再製鹽 再制盐
再見 再见
再說 再说