中文 Trung Quốc
再製
再制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế biến (thực phẩm)
再製 再制 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
processed (food)
再製紙 再制纸
再製鹽 再制盐
再見 再见
再讀 再读
再賽 再赛
再起 再起