中文 Trung Quốc
  • 再製 繁體中文 tranditional chinese再製
  • 再制 简体中文 tranditional chinese再制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chế biến (thực phẩm)
再製 再制 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • processed (food)