中文 Trung Quốc
再製鹽
再制盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế muối
再製鹽 再制盐 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zhi4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
refined salt
再見 再见
再說 再说
再讀 再读
再起 再起
再轉復 再转复
再造 再造