中文 Trung Quốc
  • 再融資 繁體中文 tranditional chinese再融資
  • 再融资 简体中文 tranditional chinese再融资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tái cấp vốn
  • tái cấu trúc (cho mượn)
再融資 再融资 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 rong2 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • refinancing
  • restructuring (a loan)