中文 Trung Quốc
再融資
再融资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái cấp vốn
tái cấu trúc (cho mượn)
再融資 再融资 phát âm tiếng Việt:
[zai4 rong2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
refinancing
restructuring (a loan)
再衰三竭 再衰三竭
再製 再制
再製紙 再制纸
再見 再见
再說 再说
再讀 再读