中文 Trung Quốc
共話
共话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận với nhau
共話 共话 phát âm tiếng Việt:
[gong4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to discuss together
共謀 共谋
共謀罪 共谋罪
共謀者 共谋者
共贏 共赢
共赴 共赴
共軛 共轭