中文 Trung Quốc
  • 共贏 繁體中文 tranditional chinese共贏
  • 共赢 简体中文 tranditional chinese共赢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng có lợi nhuận
  • win-win
共贏 共赢 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • mutually profitable
  • win-win