中文 Trung Quốc
共謀者
共谋者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm mưu
共謀者 共谋者 phát âm tiếng Việt:
[gong4 mou2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
conspirator
共識 共识
共贏 共赢
共赴 共赴
共軛不盡根 共轭不尽根
共軛作用 共轭作用
共軛根式 共轭根式