中文 Trung Quốc
共赴
共赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng tham gia
để đi cùng nhau
共赴 共赴 phát âm tiếng Việt:
[gong4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
joint participation
to go together
共軛 共轭
共軛不盡根 共轭不尽根
共軛作用 共轭作用
共軛虛數 共轭虚数
共軛複數 共轭复数
共通 共通