中文 Trung Quốc
  • 共赴 繁體中文 tranditional chinese共赴
  • 共赴 简体中文 tranditional chinese共赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng tham gia
  • để đi cùng nhau
共赴 共赴 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • joint participation
  • to go together