中文 Trung Quốc
  • 公平合理 繁體中文 tranditional chinese公平合理
  • 公平合理 简体中文 tranditional chinese公平合理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công bằng
  • công bằng
公平合理 公平合理 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 ping2 he2 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • fair
  • equitable