中文 Trung Quốc
公廁
公厕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh công cộng
公廁 公厕 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ce4]
Giải thích tiếng Anh
public toilet
公式 公式
公式化 公式化
公引 公引
公德心 公德心
公心 公心
公憤 公愤