中文 Trung Quốc
公式
公式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công thức
公式 公式 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
formula
公式化 公式化
公引 公引
公德 公德
公心 公心
公憤 公愤
公房 公房