中文 Trung Quốc
公平審判權
公平审判权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền được xét xử công bằng
公平審判權 公平审判权 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ping2 shen3 pan4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
the right to a fair trial
公平競爭 公平竞争
公平貿易 公平贸易
公幹 公干
公廁 公厕
公式 公式
公式化 公式化