中文 Trung Quốc
高良薑
高良姜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái gừng
ít galangale (Kaempferia galanga)
高良薑 高良姜 phát âm tiếng Việt:
[gao1 liang2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Thai ginger
lesser galangale (Kaempferia galanga)
高薪 高薪
高薪厚祿 高薪厚禄
高薪聘請 高薪聘请
高薪養廉 高薪养廉
高處 高处
高處不勝寒 高处不胜寒