中文 Trung Quốc
  • 高薪厚祿 繁體中文 tranditional chinese高薪厚祿
  • 高薪厚禄 简体中文 tranditional chinese高薪厚禄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mức lương cao, hào phóng thù lao
高薪厚祿 高薪厚禄 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 xin1 hou4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • high salary, generous remuneration