中文 Trung Quốc
高薪養廉
高薪养廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách trả tiền cao để ngăn cản tham nhũng
高薪養廉 高薪养廉 phát âm tiếng Việt:
[gao1 xin1 yang3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
policy of high pay to discourage corruption
高處 高处
高處不勝寒 高处不胜寒
高血壓 高血压
高行健 高行健
高要 高要
高要市 高要市