中文 Trung Quốc
  • 高薪養廉 繁體中文 tranditional chinese高薪養廉
  • 高薪养廉 简体中文 tranditional chinese高薪养廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính sách trả tiền cao để ngăn cản tham nhũng
高薪養廉 高薪养廉 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 xin1 yang3 lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • policy of high pay to discourage corruption