中文 Trung Quốc
高處不勝寒
高处不胜寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó là cô đơn ở đầu (thành ngữ)
高處不勝寒 高处不胜寒 phát âm tiếng Việt:
[gao1 chu4 bu4 sheng4 han2]
Giải thích tiếng Anh
it's lonely at the top (idiom)
高血壓 高血压
高血糖 高血糖
高行健 高行健
高要市 高要市
高見 高见
高視闊步 高视阔步