中文 Trung Quốc
高聲
高声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
to
ồn ào
lớn tiếng
高聲 高声 phát âm tiếng Việt:
[gao1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
aloud
loud
loudly
高聳 高耸
高聳入雲 高耸入云
高職 高职
高能 高能
高能烈性炸藥 高能烈性炸药
高能粒子 高能粒子