中文 Trung Quốc
  • 高聳 繁體中文 tranditional chinese高聳
  • 高耸 简体中文 tranditional chinese高耸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng đứng
  • cao chót vót
  • đứng cao
高聳 高耸 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 song3]

Giải thích tiếng Anh
  • erect
  • towering
  • to stand tall