中文 Trung Quốc
高聳
高耸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
cao chót vót
đứng cao
高聳 高耸 phát âm tiếng Việt:
[gao1 song3]
Giải thích tiếng Anh
erect
towering
to stand tall
高聳入雲 高耸入云
高職 高职
高職院校 高职院校
高能烈性炸藥 高能烈性炸药
高能粒子 高能粒子
高能量 高能量