中文 Trung Quốc
高職
高职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên nghiệp
nâng cao
cao cấp
高職 高职 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
professional
advanced
senior
高職院校 高职院校
高能 高能
高能烈性炸藥 高能烈性炸药
高能量 高能量
高脂血症 高脂血症
高腔 高腔