中文 Trung Quốc
高能
高能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng cao
高能 高能 phát âm tiếng Việt:
[gao1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
high energy
高能烈性炸藥 高能烈性炸药
高能粒子 高能粒子
高能量 高能量
高腔 高腔
高腳杯 高脚杯
高腳椅 高脚椅