中文 Trung Quốc
高聚物
高聚物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
polyme
高聚物 高聚物 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ju4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
polymer
高聲 高声
高聳 高耸
高聳入雲 高耸入云
高職院校 高职院校
高能 高能
高能烈性炸藥 高能烈性炸药