中文 Trung Quốc
高端
高端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cấp
高端 高端 phát âm tiếng Việt:
[gao1 duan1]
Giải thích tiếng Anh
high-end
高等 高等
高等代數 高等代数
高等學校 高等学校
高等法院 高等法院
高筋麵粉 高筋面粉
高筒靴 高筒靴