中文 Trung Quốc
高等法院
高等法院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tòa án tối cao
高等法院 高等法院 phát âm tiếng Việt:
[gao1 deng3 fa3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
High Court
高筋麵粉 高筋面粉
高筒靴 高筒靴
高管 高管
高精度 高精度
高級 高级
高級中學 高级中学