中文 Trung Quốc
高等
高等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao
cao cấp
nâng cao
高等 高等 phát âm tiếng Việt:
[gao1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
higher
high level
advanced
高等代數 高等代数
高等學校 高等学校
高等教育 高等教育
高筋麵粉 高筋面粉
高筒靴 高筒靴
高管 高管