中文 Trung Quốc
高筒靴
高筒靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi động cao
高筒靴 高筒靴 phát âm tiếng Việt:
[gao1 tong3 xue1]
Giải thích tiếng Anh
tall boots
高管 高管
高粱 高粱
高精度 高精度
高級中學 高级中学
高級專員 高级专员
高級小學 高级小学