中文 Trung Quốc
黃金分割
黄金分割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ vàng
vàng phần
黃金分割 黄金分割 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jin1 fen1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
golden ratio
golden section
黃金寶 黄金宝
黃金屋 黄金屋
黃金時代 黄金时代
黃金檔 黄金档
黃金輝 黄金辉
黃金週 黄金周