中文 Trung Quốc
黃金屋
黄金屋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. nhà làm bằng vàng
hình. sang trọng nơi cư trú
黃金屋 黄金屋 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jin1 wu1]
Giải thích tiếng Anh
lit. house made of gold
fig. luxurious residence
黃金時代 黄金时代
黃金時段 黄金时段
黃金檔 黄金档
黃金週 黄金周
黃銅 黄铜
黃鐘譭棄瓦釜雷鳴 黄钟毁弃瓦釜雷鸣