中文 Trung Quốc
黃金時代
黄金时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Golden tuổi
黃金時代 黄金时代 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jin1 shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
golden age
黃金時段 黄金时段
黃金檔 黄金档
黃金輝 黄金辉
黃銅 黄铜
黃鐘譭棄瓦釜雷鳴 黄钟毁弃瓦釜雷鸣
黃鐵礦 黄铁矿