中文 Trung Quốc
  • 黃金時代 繁體中文 tranditional chinese黃金時代
  • 黄金时代 简体中文 tranditional chinese黄金时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Golden tuổi
黃金時代 黄金时代 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 jin1 shi2 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • golden age