中文 Trung Quốc
黃金檔
黄金档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian đầu tiên
黃金檔 黄金档 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jin1 dang4]
Giải thích tiếng Anh
prime time
黃金輝 黄金辉
黃金週 黄金周
黃銅 黄铜
黃鐵礦 黄铁矿
黃長燁 黄长烨
黃陂 黄陂