中文 Trung Quốc
黃醬
黄酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dán màu vàng đậu tương (lên men và muối)
黃醬 黄酱 phát âm tiếng Việt:
[huang2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
yellow soybean paste (fermented and salted)
黃金 黄金
黃金分割 黄金分割
黃金寶 黄金宝
黃金時代 黄金时代
黃金時段 黄金时段
黃金檔 黄金档