中文 Trung Quốc
黃酮
黄酮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flavone
黃酮 黄酮 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
flavone
黃酶 黄酶
黃醬 黄酱
黃金 黄金
黃金寶 黄金宝
黃金屋 黄金屋
黃金時代 黄金时代