中文 Trung Quốc
  • 麻煩 繁體中文 tranditional chinese麻煩
  • 麻烦 简体中文 tranditional chinese麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất tiện
  • phiền hà
  • gây phiền nhiễu
  • để gặp rắc rối hoặc bận tâm sb
  • để đặt sb để gặp rắc rối
麻煩 麻烦 phát âm tiếng Việt:
  • [ma2 fan5]

Giải thích tiếng Anh
  • inconvenient
  • troublesome
  • annoying
  • to trouble or bother sb
  • to put sb to trouble