中文 Trung Quốc- 麻煩
- 麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bất tiện
- phiền hà
- gây phiền nhiễu
- để gặp rắc rối hoặc bận tâm sb
- để đặt sb để gặp rắc rối
麻煩 麻烦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inconvenient
- troublesome
- annoying
- to trouble or bother sb
- to put sb to trouble