中文 Trung Quốc
麻痺
麻痹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê liệt
liệt
tê
để benumb
麻痺 麻痹 phát âm tiếng Việt:
[ma2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
paralysis
palsy
numbness
to benumb
麻痺大意 麻痹大意
麻瘋 麻疯
麻瘢 麻瘢
麻章 麻章
麻章區 麻章区
麻糬 麻糬